Có 2 kết quả:

相应 xiāng yìng ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ相應 xiāng yìng ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to correspond
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly

Bình luận 0