Có 2 kết quả:
相应 xiāng yìng ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ • 相應 xiāng yìng ㄒㄧㄤ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tương ứng
Từ điển Trung-Anh
(1) to correspond
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly
(2) answering (one another)
(3) to agree (among the part)
(4) corresponding
(5) relevant
(6) appropriate
(7) (modify) accordingly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0